Skip to content
Khu vực, địa hình, đặc điểm trong sân vườn
- Back garden: Vườn sau nhà
- Front garden: Vườn trước nhà
- Gate: Cổng
- Fence: Hàng rào
- Hedge: Bờ giậu
- Pond: Ao, hồ chứa nước.
- Bird table: Nơi để thức ăn cho chim
- = Bird feeder
- Shed: Nhà kho
- Patio: Sân được lát gạch
- Terrace: Mái hiên
- Parasol/sun shade: Ô che nắng
- Deck: sàn
- Gravel: Sỏi
- Path: Lối đi bộ
- Mini scene: Tiểu cảnh
- Balcony: Ban công
Đồ dùng, thiết bị trong sân vườn
- Garden furniture: Vật dụng ngoài trời
- Waterfeature: Thác nước của tiểu cảnh
- Water butt: Thùng chứa nước
- Cloche: Lồng kính chụp cây
- Cold frame: Lồng ươm cây con
- Greenhouse: Nhà kính
- = conservatory
- Compost bin: Thùng đựng phân hữu cơ
- Lounger: Ghế nằm, ghế tắm nắng
- Deck Chair: ghế xếp, ghế võng
- bench: Ghế dài
- Barbecue: Bếp nướng ngoài trời
- Pergola: Giàn che
- Logs: Khúc gỗ
- Spade: Cái thuổng đào đất, xới đất
- Trowel: Cái bay
- Sickle: Cái liềm
- Pickaxe: Cái cuốc nhỏ, cuốc chim
- Hoe: cái cuốc
- Rake: Cái cào
- Hedge shears: Kéo tỉa cây
- Pruning shears: Kéo tỉa cành
- Lawn mower: Máy cắt cỏ
- Chainsaw: Cưa xích, cưa máy
- Handsaw: Cưa thủ công, cưa tay
- Wheelbarrow: Xe rùa (Xe cút kít)
- Hedge trimmer: Máy tỉa hàng rào
- Scythe: Lưỡi hái
- Pitchfork: Cây chĩa cán dài
- Stepladder; Thang làm vườn
- Bucket: Cái xô nước
Kiểu trồng cây trong sân vườn
- FlowerPot: Chậu hoa
- Planter: Chậu cây
- Flower bed: Luống hoa
- Lawn: Bãi cỏ
- Weeds: Cỏ dại
- Vegetable patch/plot: Luống rau
- Border: Luống chạy quanh vườn
- Houseplant: Cây trồng trong nhà
Loại cây trong sân vườn
- Cane: Chỉ loại cây thân dài, cứng như cây trúc
- Climber: Cây leo
- Trellis: Giàn leo
- Seedling: Cây giống
- Seed: Hạt giống
- herbaceous plant: Cây thân thảo
- Herb: Rau thơm
- Bush: Bụi rậm
- Grass: Bãi cỏ
- Ivy: Dây thường xuân
- Moss: Rong, rêu
- Cactus: Cây xương rồng
- Blossom: Dạng hoa nhỏ mọc thành chùm
- Rose: Hoa hồng
- Orchid: Hoa lan
- Crocus: Hoa nghệ tây
Thiết bị tưới trong sân vườn
- Automatic Irrigation Equipment: Thiết bị tưới tự động
- Automatic irrigation system: Hệ thống tưới tự động
- Smart irrigation system: Hệ thống tưới thông minh
- Drip Irrigation: Tưới nhỏ giọt
- Misting Irrigation System: Hệ thống tưới phun sương
- Underground Irrigation: Tưới ngầm
- Dripline: Dây tưới nhỏ giọt
- Sprays: vòi phun tia
- Sprinklers: béc phun
- A garden hose: Cuộn dây tưới vườn
- Garden Hose Nozzles: Vòi xịt tưới cây cầm tay
- Filtration: Bộ lọc
- Pump: Bơm
- Controllers: Điều khiển
- Central Control Systems: Bộ điều khiển trung tâm
- Valves: Van điện
- Valve Boxes: Hộp van
- Sub-Surface Dripline: Dây tưới nhỏ giọt lắp đặt trên mặt đất
- Sensors: Cảm biến
- Weather Station Sensors: Cảm biến thời tiết
- Water Source: Nguồn nước
- Coupling: Khớp nối ống
- Elbow: Co nối ống
- Tee: Tê nối ống
- Adapter: bộ chuyển đổi
- Wetting Patterns: Độ bao phủ tia nước
- Pressure Reducer: Van giảm áp lực nước
- Stakes: Chân cắm
- Watering can: Bình tưới nước