100+ từ vựng tiếng anh về chủ đề sân vườn

Khu vực, địa hình, đặc điểm trong sân vườn

  1. Back garden: Vườn sau nhà
  2. Front garden: Vườn trước nhà
  3. Gate: Cổng
  4. Fence: Hàng rào
  5. Hedge: Bờ giậu
  6. Pond: Ao, hồ chứa nước.
  7. Bird table: Nơi để thức ăn cho chim
  8. = Bird feeder
  9. Shed: Nhà kho
  10. Patio: Sân được lát gạch
  11. Terrace: Mái hiên
  12. Parasol/sun shade: Ô che nắng
  13. Deck: sàn
  14. Gravel: Sỏi
  15. Path: Lối đi bộ
  16.  Mini scene: Tiểu cảnh
  17. Balcony: Ban công

Đồ dùng, thiết bị trong sân vườn

  1.   Garden furniture: Vật dụng ngoài trời
  2. Waterfeature: Thác nước của tiểu cảnh
  3. Water butt: Thùng chứa nước
  4. Cloche: Lồng kính chụp cây
  5. Cold frame: Lồng ươm cây con
  6. Greenhouse: Nhà kính
  7. = conservatory
  8. Compost bin: Thùng đựng phân hữu cơ
  9. Lounger: Ghế nằm, ghế tắm nắng
  10. Deck Chair: ghế xếp, ghế võng
  11. bench: Ghế dài
  12. Barbecue: Bếp nướng ngoài trời
  13. Pergola: Giàn che
  14. Logs: Khúc gỗ
  15. Spade: Cái thuổng đào đất, xới đất
  16. Trowel: Cái bay
  17. Sickle: Cái liềm
  18. Pickaxe: Cái cuốc nhỏ, cuốc chim
  19. Hoe: cái cuốc
  20. Rake: Cái cào
  21. Hedge shears: Kéo tỉa cây
  22. Pruning shears: Kéo tỉa cành
  23. Lawn mower: Máy cắt cỏ
  24. Chainsaw: Cưa xích, cưa máy
  25. Handsaw: Cưa thủ công, cưa tay
  26. Wheelbarrow: Xe rùa (Xe cút kít) 
  27. Hedge trimmer: Máy tỉa hàng rào
  28. Scythe: Lưỡi hái
  29. Pitchfork: Cây chĩa cán dài
  30. Stepladder; Thang làm vườn
  31. Bucket: Cái xô nước

Kiểu trồng cây trong sân vườn

  1. FlowerPot: Chậu hoa
  2. Planter: Chậu cây
  3. Flower bed: Luống hoa
  4. Lawn: Bãi cỏ
  5. Weeds: Cỏ dại
  6. Vegetable patch/plot: Luống rau
  7. Border: Luống chạy quanh vườn
  8. Houseplant: Cây trồng trong nhà

Loại cây trong sân vườn

  1. Cane: Chỉ loại cây thân dài, cứng như cây trúc
  2. Climber: Cây leo
  3. Trellis: Giàn leo
  4. Seedling: Cây giống
  5. Seed: Hạt giống
  6. herbaceous plant: Cây thân thảo
  7. Herb: Rau thơm
  8. Bush: Bụi rậm
  9. Grass: Bãi cỏ
  10. Ivy: Dây thường xuân
  11. Moss: Rong, rêu
  12. Cactus: Cây xương rồng
  13. Blossom: Dạng hoa nhỏ mọc thành chùm
  14. Rose: Hoa hồng
  15. Orchid: Hoa lan
  16. Crocus: Hoa nghệ tây

Thiết bị tưới trong sân vườn

  1. Automatic Irrigation Equipment: Thiết bị tưới tự động
  2. Automatic irrigation system: Hệ thống tưới tự động
  3. Smart irrigation system: Hệ thống tưới thông minh
  4. Drip Irrigation: Tưới nhỏ giọt
  5. Misting Irrigation System: Hệ thống tưới phun sương
  6. Underground Irrigation: Tưới ngầm
  7. Dripline: Dây tưới nhỏ giọt
  8. Sprays: vòi phun tia
  9. Sprinklers: béc phun
  10. A garden hose: Cuộn dây tưới vườn
  11. Garden Hose Nozzles: Vòi xịt tưới cây cầm tay
  12. Filtration: Bộ lọc 
  13. Pump: Bơm 
  14. Controllers: Điều khiển
  15. Central Control Systems: Bộ điều khiển trung tâm
  16. Valves: Van điện
  17. Valve Boxes: Hộp van
  18. Sub-Surface Dripline: Dây tưới nhỏ giọt lắp đặt trên mặt đất
  19. Sensors: Cảm biến
  20. Weather Station Sensors: Cảm biến thời tiết
  21. Water Source: Nguồn nước
  22. Coupling: Khớp nối ống
  23. Elbow: Co nối ống
  24. Tee: Tê nối ống
  25. Adapter: bộ chuyển đổi
  26. Wetting Patterns: Độ bao phủ tia nước
  27. Pressure Reducer: Van giảm áp lực nước
  28. Stakes: Chân cắm
  29. Watering can: Bình tưới nước

0916 909 087